pure play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pure play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pure play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pure play.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pure play

    * kinh tế

    công ty chuyên doanh

    thuần chủng