pure area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pure area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pure area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pure area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pure area

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng dọn dẹp

    vùng xóa bỏ