puree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puree.
Từ điển Anh Việt
puree
* ngoại động từ
xem purée
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puree
food prepared by cooking and straining or processed in a blender
rub through a strainer or process in an electric blender
puree the vegetables for the baby
Synonyms: strain