pure growth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pure growth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pure growth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pure growth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pure growth

    * kinh tế

    chủng thuần khiết