pure tone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pure tone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pure tone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pure tone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pure tone

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    âm thuần

    âm trong

    xây dựng:

    màu nguyên

    màu sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pure tone

    Similar:

    tone: a steady sound without overtones

    they tested his hearing with pure tones of different frequencies