pure-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pure-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pure-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pure-minded.
Từ điển Anh Việt
pure-minded
/'pjuə'maindid/
* tính từ
có lòng trong sạch, có tâm hồn trong trắng