pure state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pure state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pure state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pure state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pure state

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trạng thái thuần