pure monopoly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pure monopoly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pure monopoly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pure monopoly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pure monopoly

    * kinh tế

    độc quyền hoàn hảo

    độc quyền thuần túy