22-karat gold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

22-karat gold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 22-karat gold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 22-karat gold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 22-karat gold

    an alloy that contains 87 per cent gold

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).