21st nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

21st nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 21st giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 21st.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 21st

    Similar:

    twenty-first: coming next after the twentieth in position

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).