ii chronicles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ii chronicles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ii chronicles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ii chronicles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ii chronicles
the second of two Old Testament books telling the history of Judah and Israel until the return from the Babylonian Captivity in 536 BC
Synonyms: 2 Chronicles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ii
- iii
- iis
- ii john
- ii kings
- ii peter
- iii john
- ii esdras
- ii samuel
- ii timothy
- iir filter
- ii maccabees
- ii chronicles
- ii corinthians
- ii thessalonians
- iir digital filter
- ii-network, pi-network
- iij (internet initiative japan)
- iir (infinite impulse response)
- iis (idealized instruction set)
- iil (integrated injection logic)
- iiop (internet inter-orb protocol)
- iit (integrated information technology)