ii peter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ii peter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ii peter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ii peter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ii peter
Similar:
second epistle of peter: the second New Testament book traditionally attributed to Saint Peter the Apostle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ii
- iii
- iis
- ii john
- ii kings
- ii peter
- iii john
- ii esdras
- ii samuel
- ii timothy
- iir filter
- ii maccabees
- ii chronicles
- ii corinthians
- ii thessalonians
- iir digital filter
- ii-network, pi-network
- iij (internet initiative japan)
- iir (infinite impulse response)
- iis (idealized instruction set)
- iil (integrated injection logic)
- iiop (internet inter-orb protocol)
- iit (integrated information technology)