iis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iis
Similar:
iraqi intelligence service: the most notorious and possibly the most important arm of Iraq's security system
the Iraqi Mukhabarat has been involved in numerous terrorist activities
Synonyms: Iraqi Mukhabarat
two: the cardinal number that is the sum of one and one or a numeral representing this number
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).