ii timothy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ii timothy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ii timothy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ii timothy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ii timothy
Similar:
second epistle of paul the apostle to timothy: a New Testament book containing Saint Paul's second epistle to Timothy; contains advice on pastoral matters
Synonyms: Second Epistle to Timothy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ii
- iii
- iis
- ii john
- ii kings
- ii peter
- iii john
- ii esdras
- ii samuel
- ii timothy
- iir filter
- ii maccabees
- ii chronicles
- ii corinthians
- ii thessalonians
- iir digital filter
- ii-network, pi-network
- iij (internet initiative japan)
- iir (infinite impulse response)
- iis (idealized instruction set)
- iil (integrated injection logic)
- iiop (internet inter-orb protocol)
- iit (integrated information technology)