ii samuel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ii samuel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ii samuel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ii samuel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ii samuel

    the second of two books of the Old Testament that tell of Saul and David

    Synonyms: 2 Samuel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).