ii samuel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ii samuel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ii samuel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ii samuel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ii samuel
the second of two books of the Old Testament that tell of Saul and David
Synonyms: 2 Samuel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ii
- iii
- iis
- ii john
- ii kings
- ii peter
- iii john
- ii esdras
- ii samuel
- ii timothy
- iir filter
- ii maccabees
- ii chronicles
- ii corinthians
- ii thessalonians
- iir digital filter
- ii-network, pi-network
- iij (internet initiative japan)
- iir (infinite impulse response)
- iis (idealized instruction set)
- iil (integrated injection logic)
- iiop (internet inter-orb protocol)
- iit (integrated information technology)