milo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milo

    small drought-resistant sorghums having large yellow or whitish grains

    Synonyms: milo maize

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).