milhaud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milhaud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milhaud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milhaud.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milhaud

    French composer of works that combine jazz and polytonality and Brazilian music (1892-1974)

    Synonyms: Darius Milhaud

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).