militia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
militia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm militia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của militia.
Từ điển Anh Việt
militia
/mi'liʃə/
* danh từ
dân quân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
militia
civilians trained as soldiers but not part of the regular army
Synonyms: reserves
the entire body of physically fit civilians eligible by law for military service
their troops were untrained militia
Congress shall have power to provide for calling forth the militia"--United States Constitution