mili nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mili nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mili giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mili.
Từ điển Anh Việt
mili
Tiền tố chỉ một phần ngàn
Từ liên quan
- mili
- milieu
- milium
- miliary
- milieux
- militia
- miliaria
- militant
- military
- militate
- militance
- militancy
- milisecond
- militarese
- militarily
- militarise
- militarism
- militarist
- militarize
- militiaman
- militarised
- militarized
- militainment
- militaristic
- military aid
- military law
- military man
- miliary fever
- military band
- military base
- military pace
- military post
- military rank
- military unit
- militerrorism
- militarisation
- militarization
- military court
- military drill
- military force
- military group
- military issue
- military junta
- military march
- military music
- military plane
- military press
- military action
- military budget
- military leader