militate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

militate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm militate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của militate.

Từ điển Anh Việt

  • militate

    /'militeit/

    * nội động từ

    chiến đấu

    (militate against) chứng minh ngược lại

    cản trở

    bad weather militated against our plan: thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • militate

    have force or influence; bring about an effect or change

    Politeness militated against this opinion being expressed