militarism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

militarism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm militarism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của militarism.

Từ điển Anh Việt

  • militarism

    /'militərizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa quân phiệt

    tinh thần thượng võ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • militarism

    a political orientation of a people or a government to maintain a strong military force and to be prepared to use it aggressively to defend or promote national interests