miliary fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miliary fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miliary fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miliary fever.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miliary fever

    Similar:

    sweating sickness: epidemic in the 15th and 16th centuries and characterized by profuse sweating and high mortality

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).