militarise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

militarise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm militarise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của militarise.

Từ điển Anh Việt

  • militarise

    /'militəraiz/ (militarise) /'militəraiz/

    * ngoại động từ

    quân phiệt hoá

    quân sự hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • militarise

    Similar:

    militarize: lend a military character to (a country), as by building up a military force

    militarize Germany again after the war

    Antonyms: demilitarize, demilitarise

    militarize: adopt for military use

    militarize the Civil Service