demilitarize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demilitarize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demilitarize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demilitarize.
Từ điển Anh Việt
demilitarize
/'di:'militəraiz/
* ngoại động từ
triệt quân; phi quân sự hoá (một vùng...)
demilitarized zone: khu phi quân sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demilitarize
do away with the military organization and potential of
Synonyms: demilitarise
Antonyms: militarize, militarise
Similar:
disarm: remove offensive capability from
Synonyms: demilitarise
Antonyms: arm