disarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disarm.

Từ điển Anh Việt

  • disarm

    /dis'ɑ:m/

    * ngoại động từ

    lột vũ khí, tước vũ khí

    đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai)

    tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...)

    tước hết khả năng tác hại

    làm mất hết giận, làm nguôi giận, làm hết bực tức; làm tiêu tan sự nghi ngờ (của ai)

    * nội động từ

    giảm quân bị, giải trừ quân bị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disarm

    remove offensive capability from

    Synonyms: demilitarize, demilitarise

    Antonyms: arm

    make less hostile; win over

    Her charm disarmed the prosecution lawyer completely

    take away the weapons from; render harmless

    Synonyms: unarm