disarming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disarming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disarming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disarming.

Từ điển Anh Việt

  • disarming

    * danh từ

    làm nguôi giận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disarming

    act of reducing or depriving of arms

    the disarmament of the aggressor nations must be complete

    Synonyms: disarmament

    Antonyms: arming, armament

    capable of allaying hostility

    Similar:

    disarm: remove offensive capability from

    Synonyms: demilitarize, demilitarise

    Antonyms: arm

    disarm: make less hostile; win over

    Her charm disarmed the prosecution lawyer completely

    disarm: take away the weapons from; render harmless

    Synonyms: unarm