arming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arming.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arming
* kỹ thuật
trang bị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arming
the act of equiping with weapons in preparation for war
Antonyms: disarming, disarmament
Similar:
arm: prepare oneself for a military confrontation
The U.S. is girding for a conflict in the Middle East
troops are building up on the Iraqi border
Synonyms: build up, fortify, gird
Antonyms: disarm
arm: supply with arms
The U.S. armed the freedom fighters in Afghanistan