disarmament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disarmament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disarmament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disarmament.

Từ điển Anh Việt

  • disarmament

    /dis'ɑ:məmənt/

    * danh từ

    sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disarmament

    Similar:

    disarming: act of reducing or depriving of arms

    the disarmament of the aggressor nations must be complete

    Antonyms: arming, armament