gird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gird.
Từ điển Anh Việt
gird
/gə:d/
* danh từ
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
* động từ
nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
to gird at somebody: chế giễu ai
* ngoại động từ girded, girt
đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh
to gird [on] a sword: đeo gươm vào
to gird one's clothes: thắt lưng áo vào
bao bọc, vây quanh
the island girded by the sea: hòn đảo có biển bao quanh
cho (sức mạnh, quyền hành)
to gird someone with power: cho ai quyền hành
to gird oneself; to gird up one's loins
chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gird
* kỹ thuật
xây dựng:
đeo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- gird
- girder
- girdle
- girdling
- gird bars
- girder rib
- girder web
- gird system
- girder beam
- girder boom
- girder post
- girder roof
- girder depth
- girder truss
- girder, beam
- girdle ulcer
- girder bridge
- girder moment
- girder flanges
- girder lattice
- girder network
- girder spacing
- girder spanner
- girder grillage
- girderless roof
- girderless span
- girder stiffener
- girder structure
- girder lattice web
- girdle shaped dike
- girder cover plates
- girder over pillars
- girder flange plates
- girder stud over column
- girder, beam and stringer
- girder of tunnel timbering
- girder bearing on stanchions
- girderless floor construction
- girder less floor construction
- girder-and-stanchion framework
- girder bridge with prestressing