girder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

girder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm girder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của girder.

Từ điển Anh Việt

  • girder

    /'gə:də/

    * danh từ

    cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu

    (raddiô) cột (anten...)

  • girder

    dầm, xà ngang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • girder

    * kỹ thuật

    cái dầm

    cái xà

    cần

    dầm

    dầm chính

    dầm giàn

    giá

    giàn

    hệ chịu lực

    rầm

    thanh

    thanh giằng

    thanh nối

    xà

    xà ngang

    hóa học & vật liệu:

    cột (ăng ten)

    xây dựng:

    đà

    cơ khí & công trình:

    đà cái

    xà nhà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • girder

    a beam made usually of steel; a main support in a structure