fortify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fortify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortify.
Từ điển Anh Việt
fortify
/'fɔ:tifai/
* ngoại động từ
củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
to fortify one's courage: củng cố lòng dũng cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fortify
enclose by or as if by a fortification
Synonyms: fort
add nutrients to
fortified milk
Similar:
strengthen: make strong or stronger
This exercise will strengthen your upper body
strengthen the relations between the two countries
Synonyms: beef up
Antonyms: weaken
arm: prepare oneself for a military confrontation
The U.S. is girding for a conflict in the Middle East
troops are building up on the Iraqi border
Antonyms: disarm
spike: add alcohol to (beverages)
the punch is spiked!
Synonyms: lace