fort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fort.

Từ điển Anh Việt

  • fort

    /fɔ:t/

    * danh từ, (quân sự)

    pháo đài, công sự

    vị trí phòng thủ

    to hold the fort

    phòng ngự, cố thủ

    duy trì tình trạng sãn c

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fort

    * kỹ thuật

    công sự

    pháo đài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fort

    gather in, or as if in, a fort, as for protection or defense

    Synonyms: fort up

    station (troops) in a fort

    Similar:

    garrison: a fortified military post where troops are stationed

    fortress: a fortified defensive structure

    fortify: enclose by or as if by a fortification