fort meade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fort meade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fort meade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fort meade.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fort meade
a United States Army base in Maryland; headquarters of the National Security Agency
Synonyms: Fort George Gordon Meade, Fort George G. Meade
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fort
- forte
- forth
- forty
- fortaz
- fortis
- fort up
- forties
- fortify
- fortran
- fortuna
- fortune
- fortieth
- fortress
- fortuity
- fort-lamy
- fortalice
- forthwith
- fortified
- fortifier
- fortitude
- fortnight
- fortunate
- forty-one
- forty-six
- forty-two
- fort meade
- fort myers
- fort smith
- fort wayne
- fort worth
- fortemente
- forthgoing
- forthright
- fortissimo
- fortuitism
- fortuitist
- fortuitous
- fortunella
- forty-five
- forty-four
- forty-nine
- forte board
- forte-piano
- forth river
- forthcoming
- fortifiable
- fortnightly
- fortunately
- fortuneless