fortifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fortifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortifier.

Từ điển Anh Việt

  • fortifier

    /'fɔ:tifaiə/

    * danh từ

    kỹ sư công sự

    thuốc b