forthcoming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forthcoming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forthcoming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forthcoming.
Từ điển Anh Việt
forthcoming
/fɔ:θ'kʌmiɳ/
* tính từ
sắp đến, sắp rời
forthcoming session: phiên họp (sắp) tới
sắp xuất bản (sách)
sãn sàng (khi cần)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forthcoming
available when required or as promised
federal funds were not forthcoming
Similar:
extroverted: at ease in talking to others
Synonyms: outgoing
approaching: of the relatively near future
the approaching election
this coming Thursday
the forthcoming holidays
the upcoming spring fashions