upcoming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upcoming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upcoming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upcoming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upcoming

    Similar:

    approaching: of the relatively near future

    the approaching election

    this coming Thursday

    the forthcoming holidays

    the upcoming spring fashions

    Synonyms: coming, forthcoming

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).