fortified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fortified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortified.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fortified
having something added to increase the strength
fortified wine
Similar:
strengthen: make strong or stronger
This exercise will strengthen your upper body
strengthen the relations between the two countries
Antonyms: weaken
fortify: enclose by or as if by a fortification
Synonyms: fort
arm: prepare oneself for a military confrontation
The U.S. is girding for a conflict in the Middle East
troops are building up on the Iraqi border
Synonyms: build up, fortify, gird
Antonyms: disarm
fortify: add nutrients to
fortified milk
spike: add alcohol to (beverages)
the punch is spiked!
bastioned: secured with bastions or fortifications
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).