bastioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bastioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bastioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bastioned.

Từ điển Anh Việt

  • bastioned

    xem bastion

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bastioned

    secured with bastions or fortifications

    Synonyms: fortified