fortified wine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fortified wine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortified wine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortified wine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fortified wine
wine to which alcohol (usually grape brandy) has been added
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).