fortunate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fortunate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortunate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortunate.

Từ điển Anh Việt

  • fortunate

    /'fɔ:tʃnit/

    * tính từ

    may mắn, có phúc, tốt số

    tốt, thuận lợi

    a fortunate omen: điểm tốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fortunate

    having unexpected good fortune

    other, less fortunate, children died

    a fortunate choice

    Antonyms: unfortunate

    supremely favored

    golden lads and girls all must / like chimney sweepers come to dust

    Synonyms: golden

    presaging good fortune

    she made a fortunate decision to go to medical school

    rosy predictions

    Synonyms: rosy