unfortunate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfortunate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfortunate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfortunate.
Từ điển Anh Việt
unfortunate
/ʌn'fɔ:tʃnit/
* tính từ
không may, rủi ro, bất hạnh
an unfortunate man: người bất hạnh
an unfortunate event: việc rủi ro
đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại
* danh từ
người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfortunate
a person who suffers misfortune
Synonyms: unfortunate person
not favored by fortune; marked or accompanied by or resulting in ill fortune
an unfortunate turn of events
an unfortunate decision
unfortunate investments
an unfortunate night for all concerned
Antonyms: fortunate
unsuitable or regrettable
an unfortunate choice of words
an unfortunate speech
Similar:
inauspicious: not auspicious; boding ill
Antonyms: auspicious