inauspicious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inauspicious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inauspicious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inauspicious.

Từ điển Anh Việt

  • inauspicious

    /,inɔ:s'piʃəs/

    * tính từ

    mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro

    an inauspicious commencement: sự bắt đầu không may

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inauspicious

    not auspicious; boding ill

    Synonyms: unfortunate

    Antonyms: auspicious

    Similar:

    adverse: contrary to your interests or welfare

    adverse circumstances

    made a place for themselves under the most untoward conditions

    Synonyms: untoward

    ill: presaging ill fortune

    ill omens

    ill predictions

    my words with inauspicious thunderings shook heaven"- P.B.Shelley

    a dead and ominous silence prevailed

    a by-election at a time highly unpropitious for the Government

    Synonyms: ominous