inauspiciously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inauspiciously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inauspiciously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inauspiciously.
Từ điển Anh Việt
inauspiciously
* phó từ
bất hạnh, không may, rủi ro
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inauspiciously
in an inauspicious manner
he started his new job inauspiciously on Friday the 13th
Synonyms: unpropitiously
Antonyms: auspiciously, propitiously