auspiciously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auspiciously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auspiciously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auspiciously.
Từ điển Anh Việt
auspiciously
xem auspicious
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auspiciously
in an auspicious manner
he started his new job auspiciously on his birthday
Synonyms: propitiously
Antonyms: inauspiciously, unpropitiously