unfortunate person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfortunate person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfortunate person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfortunate person.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfortunate person
Similar:
unfortunate: a person who suffers misfortune
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).