rosy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rosy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosy.

Từ điển Anh Việt

  • rosy

    /'rouzi/

    * tính từ

    hồng, hồng hào

    rosy cheeks: má hồng

    (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui

    rosy prospects: triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rosy

    Similar:

    rose-colored: reflecting optimism

    a rosy future

    looked at the world through rose-colored glasses

    flushed: having the pinkish flush of health

    Synonyms: rose-cheeked, rosy-cheeked

    blushful: of blush color

    blushful mists

    fortunate: presaging good fortune

    she made a fortunate decision to go to medical school

    rosy predictions