rosy boa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rosy boa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosy boa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosy boa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rosy boa
boa of rocky desert of southwestern United States
Synonyms: Lichanura trivirgata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).