blushful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blushful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blushful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blushful.

Từ điển Anh Việt

  • blushful

    xem blush

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blushful

    having a red face from embarrassment or shame or agitation or emotional upset

    the blushing boy was brought before the Principal

    her blushful beau

    was red-faced with anger

    Synonyms: blushing, red-faced

    of blush color

    blushful mists

    Synonyms: rosy