rose-colored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rose-colored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rose-colored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rose-colored.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rose-colored

    reflecting optimism

    a rosy future

    looked at the world through rose-colored glasses

    Synonyms: rosy

    having a rose color

    Synonyms: rosy-colored

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).