fort worth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fort worth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fort worth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fort worth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fort worth
a city in northeastern Texas (just to the west of Dallas); a major industrial center
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fort
- forte
- forth
- forty
- fortaz
- fortis
- fort up
- forties
- fortify
- fortran
- fortuna
- fortune
- fortieth
- fortress
- fortuity
- fort-lamy
- fortalice
- forthwith
- fortified
- fortifier
- fortitude
- fortnight
- fortunate
- forty-one
- forty-six
- forty-two
- fort meade
- fort myers
- fort smith
- fort wayne
- fort worth
- fortemente
- forthgoing
- forthright
- fortissimo
- fortuitism
- fortuitist
- fortuitous
- fortunella
- forty-five
- forty-four
- forty-nine
- forte board
- forte-piano
- forth river
- forthcoming
- fortifiable
- fortnightly
- fortunately
- fortuneless